Hàng Châu CHÂU Á Hóa chất Kỹ thuật Công ty TNHH
+86-571-87228886
Liên hệ chúng tôi
  • ĐT: +86-571-87228886
  • FAX: +86-571-87242887
  • Email: asiachem@yatai.cn
  • Thêm: 9 Thanh Xuân Đường, Hàng Châu, Chiết Giang, Trung Quốc

Ứng dụng chuyên sâu về công nghệ sản xuất thông minh trong dây chuyền sản xuất bột giặt

May 06, 2025

Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp 4. 0, công nghệ sản xuất thông minh đã trở thành một phương tiện quan trọng để thúc đẩy sự chuyển đổi và nâng cấp của ngành sản xuất bột giặt. Ứng dụng độ sâu của công nghệ sản xuất thông minh trong các dây chuyền sản xuất bột có thể cải thiện hiệu quả sản xuất, chất lượng sản phẩm và mức độ quản lý doanh nghiệp, đồng thời giảm chi phí sản xuất và cường độ lao động. Bài viết này sẽ khám phá các ứng dụng cụ thể của công nghệ sản xuất thông minh trong các dây chuyền sản xuất bột rửa từ một số khía cạnh.

 

1. Kiểm soát tự động quy trình sản xuất

2. Giám sát và chẩn đoán thiết bị thông minh

3. Tối ưu hóa quản lý sản xuất

4. Áp dụng công nghệ Internet of Things

5. Tối ưu hóa thông minh về công thức sản phẩm

6. Lợi ích và thách thức của việc thực hiện công nghệ sản xuất thông minh

 

1. Kiểm soát tự động quy trình sản xuất

 

Lưu trữ và truyền tải nguyên liệu: Trong các dây chuyền sản xuất bột giặt hiện đại, kho ba chiều tự động được sử dụng rộng rãi để lưu trữ nguyên liệu thô. Các kho này có thể tự động quản lý việc lưu trữ và truy xuất nguyên liệu thô, cải thiện hiệu quả lưu trữ và độ chính xác. Nguyên liệu thô được chuyển đến hệ thống hàng loạt thông qua băng chuyền và thang máy. Các cảm biến được lắp đặt trên các thiết bị truyền tải này để theo dõi dòng chảy và số lượng nguyên liệu thô trong thời gian thực, đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu thô ổn định cho sản xuất2.

Batch chính xác: Quá trình đợt rất quan trọng cho chất lượng bột giặt. Các hệ thống hàng loạt thông minh sử dụng các cảm biến cân và thang đo hàng loạt để đo chính xác các nguyên liệu thô khác nhau theo yêu cầu quy trình2. Các hệ thống hàng loạt nâng cao cũng có thể tự động điều chỉnh tỷ lệ đợt theo kế hoạch sản xuất và đặc điểm nguyên liệu thô, cải thiện độ chính xác và tính ổn định của việc đợt.

Kiểm soát quá trình phản ứng: Trong quá trình phản ứng, các hệ thống điều khiển thông minh được sử dụng để giám sát và điều chỉnh các thông số như nhiệt độ, áp suất và thời gian phản ứng trong thời gian thực2. Ví dụ, các cảm biến nhiệt độ được lắp đặt trong ấm phản ứng để kiểm soát chính xác nhiệt độ phản ứng, đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả phản ứng2. Đồng thời, hệ thống điều khiển cũng có thể điều chỉnh các điều kiện phản ứng theo dữ liệu phản hồi để tránh các vấn đề như phản ứng quá mức hoặc phản ứng không đầy đủ.

Đăng - Xử lý tự động hóa: Sau khi phản ứng, bột giặt cần được tách, sấy khô và đóng gói. Hệ thống xử lý thông minh sử dụng máy ly tâm, máy sấy và máy đóng gói để tự động hoàn thành các quy trình này2. Máy ly tâm có thể tách hỗn hợp chất lỏng - chất lỏng trong bột giặt và máy sấy có thể loại bỏ độ ẩm trong bột giặt để đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ lưu trữ của nó. Máy đóng gói có thể tự động cân, đổ đầy và niêm phong bột giặt, cải thiện hiệu quả và độ chính xác của bao bì.

 

2. Giám sát và chẩn đoán thiết bị thông minh

 

THỰC SỰ - Giám sát thời gian của tình trạng thiết bị: Công nghệ sản xuất thông minh cho phép giám sát thời gian thực sự của thiết bị chính trong dây chuyền sản xuất bột giặt thông qua các cảm biến và hệ thống giám sát. Các thông số như nhiệt độ vận hành, độ rung và tốc độ quay của thiết bị được theo dõi trong thời gian thực. Nếu bất kỳ dữ liệu bất thường nào được phát hiện, hệ thống sẽ ngay lập tức phát hành báo động để nhắc nhở người vận hành kiểm tra và xử lý nó. Điều này giúp phát hiện các lỗi thiết bị một cách kịp thời và tránh gián đoạn sản xuất và các vấn đề chất lượng.

Chẩn đoán và dự đoán lỗi: Dựa trên dữ liệu vận hành thiết bị được thu thập, các hệ thống chẩn đoán lỗi thông minh sử dụng các thuật toán và mô hình nâng cao để phân tích và chẩn đoán lỗi thiết bị. Họ không chỉ có thể định vị chính xác vị trí lỗi và nguyên nhân mà còn dự đoán các lỗi tiềm ẩn trước, cho phép bảo trì phòng ngừa. Điều này làm giảm thời gian ngừng hoạt động của thiết bị, kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm chi phí bảo trì. Ví dụ, một số hệ thống sử dụng các mạng thần kinh nhân tạo để tìm hiểu các mô hình hoạt động bình thường của thiết bị và xác định các hành vi bất thường thông qua so sánh.

 

3. Tối ưu hóa quản lý sản xuất

Lập kế hoạch và lập kế hoạch sản xuất: Hệ thống sản xuất thông minh có thể xây dựng các kế hoạch và lịch trình sản xuất theo nhu cầu thị trường, cung nguyên liệu thô và tình trạng thiết bị. Thông qua việc phân tích dữ liệu sản xuất lịch sử và xu hướng thị trường, hệ thống có thể dự đoán nhu cầu sản phẩm và tối ưu hóa trình tự và số lượng sản xuất. Điều này đảm bảo rằng dây chuyền sản xuất có thể đáp ứng nhu cầu thị trường trong khi giảm thiểu chi phí hàng tồn kho và sản xuất.

Quản lý chất lượng: Hệ thống quản lý chất lượng thông minh thu thập và phân tích dữ liệu chất lượng trong thời gian thực trong quá trình sản xuất. Họ có thể theo dõi chất lượng của nguyên liệu thô, bán thành phẩm và thành phẩm bất cứ lúc nào và phát hiện các vấn đề chất lượng ngay lập tức. Nếu chất lượng của sản phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn, hệ thống sẽ tự động dừng dây chuyền sản xuất và nhắc nhở người vận hành thực hiện các biện pháp khắc phục. Ngoài ra, hệ thống quản lý chất lượng cũng có thể phân tích nguyên nhân của các vấn đề chất lượng và cung cấp các đề xuất để cải thiện để liên tục cải thiện chất lượng sản phẩm.

Quản lý năng lượng: Với sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào bảo tồn năng lượng và bảo vệ môi trường, các hệ thống quản lý năng lượng thông minh cũng đã được áp dụng rộng rãi trong các dây chuyền sản xuất bột giặt. Các hệ thống này giám sát và phân tích mức tiêu thụ năng lượng của thiết bị trong thời gian thực, xác định năng lượng - tiết kiệm cơ hội và tối ưu hóa năng lượng - sử dụng các quy trình. Ví dụ, bằng cách điều chỉnh các thông số vận hành của thiết bị và tối ưu hóa quy trình sản xuất, mức tiêu thụ năng lượng trên một đơn vị sản phẩm có thể được giảm, do đó giảm chi phí sản xuất và tác động môi trường.

 

4. Áp dụng công nghệ Internet of Things

Kết nối thiết bị: Internet of Things Technology nhận ra sự kết nối của các thiết bị sản xuất khác nhau trong dây chuyền sản xuất bột giặt, cho phép chia sẻ thông tin và tương tác giữa các thiết bị5. Điều này cho phép phối hợp và hợp tác tốt hơn giữa các thiết bị khác nhau, cải thiện hiệu quả sản xuất và hiệu suất dây chuyền sản xuất tổng thể. Ví dụ, các thiết bị truyền tải nguyên liệu thô có thể giao tiếp với thiết bị hàng loạt và thiết bị phản ứng để đảm bảo tiến trình trơn tru của quy trình sản xuất.

Giám sát và kiểm soát từ xa: Thông qua công nghệ Internet of Things, các nhà khai thác có thể giám sát và điều khiển dây chuyền sản xuất từ ​​xa thông qua các thiết bị di động hoặc máy tính5. Họ có thể xem dữ liệu sản xuất thời gian thực, trạng thái thiết bị và thông tin báo động bất cứ lúc nào và địa điểm và thực hiện các hoạt động từ xa như bắt đầu, dừng và điều chỉnh thiết bị. Điều này cải thiện tính linh hoạt và thuận tiện của quản lý sản xuất và cho phép phản ứng nhanh chóng đối với các trường hợp khẩn cấp sản xuất.

 

5. Tối ưu hóa thông minh về công thức sản phẩm

 

Dữ liệu - Thiết kế công thức điều khiển: Công nghệ sản xuất thông minh thu thập và phân tích một lượng lớn dữ liệu thử nghiệm và dữ liệu sản xuất để thiết lập một mô hình mối quan hệ giữa hiệu suất sản phẩm và các thành phần công thức. Sử dụng các thuật toán học máy như mạng thần kinh và máy vectơ hỗ trợ, công thức tối ưu có thể được tự động tìm kiếm theo các chỉ số hiệu suất sản phẩm mong muốn2. Phương pháp này có thể cải thiện độ chính xác và hiệu quả của thiết kế công thức và giảm sự phụ thuộc vào trải nghiệm thủ công.

Mô phỏng và tối ưu hóa: Thông qua phần mềm mô phỏng, hiệu suất của bột giặt trong quá trình rửa được mô phỏng và đánh giá2. Kết quả mô phỏng có thể cung cấp một tài liệu tham khảo để hình thành tối ưu hóa, giúp các nhà nghiên cứu hiểu hành vi vật lý và hóa học của bột giặt trong các môi trường khác nhau và tối ưu hóa công thức cho phù hợp. Điều này có thể tiết kiệm rất nhiều chi phí thử nghiệm và thời gian và cải thiện chất lượng và khả năng cạnh tranh của sản phẩm.

 

6. Lợi ích và thách thức của việc thực hiện công nghệ sản xuất thông minh

Những lợi ích:

Tăng hiệu quả sản xuất: Tự động hóa và thông minh của quá trình sản xuất làm giảm thời gian và lao động cần thiết để sản xuất, cải thiện tốc độ sản xuất và sử dụng thiết bị và tăng công suất sản xuất.

Cải thiện chất lượng sản phẩm: Kiểm soát và giám sát thông minh đảm bảo tính ổn định và tính nhất quán của quá trình sản xuất, giảm biến động chất lượng sản phẩm. Việc kiểm soát quá trình chính xác và kiểm soát quy trình cũng giúp cải thiện chất lượng và hiệu suất của bột giặt.

Giảm chi phí: Giảm chi phí lao động, chất thải nguyên liệu và tiêu thụ năng lượng, cũng như kéo dài tuổi thọ của thiết bị, có thể giảm hiệu quả chi phí sản xuất và cải thiện lợi ích kinh tế của các doanh nghiệp.

Nâng cao khả năng cạnh tranh thị trường: Khả năng đáp ứng nhanh chóng với nhu cầu thị trường, sản xuất các sản phẩm chất lượng cao và giảm chi phí cho phép các doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh trên thị trường và đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

 

Thách thức:

Đầu tư ban đầu cao: Việc triển khai công nghệ sản xuất thông minh đòi hỏi một lượng lớn đầu tư vốn vào thiết bị, phần mềm và tích hợp hệ thống, có thể gây áp lực tài chính nhất định đối với một số doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Thiếu tài năng kỹ thuật: Việc vận hành và bảo trì các hệ thống sản xuất thông minh đòi hỏi các tài năng kỹ thuật chuyên nghiệp với kiến ​​thức về tự động hóa, công nghệ thông tin và kỹ thuật hóa học. Sự thiếu hụt tài năng như vậy có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện và vận hành công nghệ sản xuất thông minh.

Khó tích hợp hệ thống: Tích hợp các thiết bị và hệ thống thông minh khác nhau trong dây chuyền sản xuất là một nhiệm vụ phức tạp. Có thể có các vấn đề như giao diện không tương thích và sự không nhất quán về dữ liệu, đòi hỏi khả năng hỗ trợ kỹ thuật và tích hợp cấp cao.

 

 


sản phẩm liên quan